Năm 2020, trường đại học Kinh tế Tài chính TPHCM thông báo tuyển sinh 2.790 chỉ tiêu, trong đó trường dành 60% chỉ tiêu xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT.
Điểm chuẩn đại học Kinh tế Tài chính TPHCM năm 2020 đã được công bố ngày 4/10, xem chi tiết dưới đây.
Đang xem: đại học kinh tế tài chính điểm chuẩn
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2020
Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2020 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2020
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM – 2020
Năm: 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 24 | ||
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 23 | ||
3 | 7340115 | Marketing | 23 | ||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 22 | ||
5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 22 | ||
6 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 21 | ||
7 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 21 | ||
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | 21 | ||
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 21 | ||
10 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 20 | ||
11 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 20 | ||
12 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 20 | ||
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 20 | ||
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20 | ||
15 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20 | ||
16 | 7380108 | Luật quốc tế | 20 | ||
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19 | ||
18 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 19 | ||
19 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 19 | ||
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 19 | ||
21 | 7380101 | Luật | 19 | ||
22 | 7380107 | Luật kinh tế | 19 | ||
23 | 7340301 | Kế toán | 19 | ||
24 | 7320110 | Quảng cáo | 19 | ||
25 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | 19 |
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2020 tại đây
Xem thêm: Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Đại Học Quốc Gia Hà Nội Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 750 | ||
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 750 | ||
3 | 7340115 | Marketing | 750 | ||
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 750 | ||
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 750 | ||
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 750 | ||
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 700 | ||
8 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 700 | ||
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | 700 | ||
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 700 | ||
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 700 | ||
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 700 | ||
13 | 7340301 | Kế toán | 700 | ||
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 700 | ||
15 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 700 | ||
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 650 | ||
17 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 650 | ||
18 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 650 | ||
19 | 7320110 | Quảng cáo | 650 | ||
20 | 7380101 | Luật | 650 | ||
21 | 7380107 | Luật kinh tế | 650 | ||
22 | 7380108 | Luật quốc tế | 650 | ||
23 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | 650 | ||
24 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 650 | ||
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 650 |
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2020 tại đây
Xét điểm thi THPT Xét điểm thi ĐGNL
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
|
|
|
|
|
|
|
|
Xem thêm: Đánh Giá Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Có Tốt Không, Đánh Giá Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành
Thống kê nhanh: Điểm chuẩn năm 2020
Bấm để xem: Điểm chuẩn năm 2020 246 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2020
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2020. Xem diem chuan truong Dai Hoc Kinh Te -Tai Chinh TPHCM 2020 chính xác nhất trên baocantho.net